Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aminopyrine

Y học

aminopyrin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aminopyrine test

    thử nghiệmaminopyrin,
  • Aminopyrinetest

    thử nghiệm aminopyrin,
  • Aminosalicylate

    aminosalixilat,
  • Aminosalicylic acid

    axit aminosalixylic,
  • Aminotrate

    aminotrat,
  • Aminuria

    amin niệu,
  • Amir

    / ə´miə /, như emir,
  • Amiss

    / ə´mis /, Tính từ & phó từ: sai, hỏng, xấu; bậy, không đúng lúc, không hợp thời, nó chẳng...
  • Amitogenic dose

    liều trực phân,
  • Amitosis

    Danh từ: (sinh vật học) sự phân bào không tơ, sự trực phân, sự trực phân (sự phân chia nhân...
  • Amitotic

    Tính từ: trực phân, Y học: thuộc trực phân,
  • Amitotic division

    (sự) trực phân,
  • Amitryptyline

    thuốc chống trầm cảm.,
  • Amity

    / ´æmiti /, Danh từ: tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện, Từ...
  • Amixia

    Danh từ: sự không sinh sản do lai tréo,
  • Amixis

    Danh từ: sự không giao phối,
  • Aml

    arc macro language - ngôn ngữ lập trình phát triển của arc/info,
  • Ammeter

    / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung:...
  • Ammeter, amperemeter

    điện lưu kế, ampe kế,
  • Ammeter shunt

    sun ampe kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top