Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amiss

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´mis/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Sai, hỏng, xấu; bậy
What's amiss with you?
Anh có việc gì không ổn đấy?
do you find anything amiss in what I have said?
anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
to understand amiss
hiểu sai, hiểu lầm
to speak amiss of
nói xấu
to do amiss
làm bậy
not amiss
(thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi


Không đúng lúc, không hợp thời
to come amiss
đến không đúng lúc
nothing comes amiss to him
chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
Nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được
to take amiss
bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awry , bad , confused , crooked , erring , erroneous , fallacious , false , faulty , flawed , foul , glitched up , haywire , imperfect , improper , inaccurate , inappropriate , incorrect , mistaken , out of order , sick , unfair , unlawful , unsuitable , untoward , astray , sour , wrong
adverb
afield , afoul , badly , erringly , erroneously , faultily , improperly , inappropriately , incorrectly , mistakenly , out of turn , unfavorably , unsuitably , astray , awry , askew , defective , erroneous , false , faulty , foul , haywire , ill , improper , inaccurate , incorrect , mistaken , unfair , wrong , wrongly

Từ trái nghĩa

adjective
good , right
adverb
good , right , well

Xem thêm các từ khác

  • Amitogenic dose

    liều trực phân,
  • Amitosis

    Danh từ: (sinh vật học) sự phân bào không tơ, sự trực phân, sự trực phân (sự phân chia nhân...
  • Amitotic

    Tính từ: trực phân, Y học: thuộc trực phân,
  • Amitotic division

    (sự) trực phân,
  • Amitryptyline

    thuốc chống trầm cảm.,
  • Amity

    / ´æmiti /, Danh từ: tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện, Từ...
  • Amixia

    Danh từ: sự không sinh sản do lai tréo,
  • Amixis

    Danh từ: sự không giao phối,
  • Aml

    arc macro language - ngôn ngữ lập trình phát triển của arc/info,
  • Ammeter

    / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung:...
  • Ammeter, amperemeter

    điện lưu kế, ampe kế,
  • Ammeter shunt

    sun ampe kế,
  • Ammiaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán,
  • Ammine

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán,
  • Ammino

    Tính từ: thuộc amin,
  • Ammo

    / ´æmou /, Danh từ: (viết tắt) của ammunition,
  • Ammo-aciduria

    amoniac axit amin niệu,
  • Ammon-dynamite

    Địa chất: dinamit amoni nitrat,
  • Ammonal

    / ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa...
  • Ammonemia

    amoniac huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top