Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amir

/ə´miə/

Thông dụng

Cách viết khác emir

Như emir

Xem thêm các từ khác

  • Amiss

    / ə´mis /, Tính từ & phó từ: sai, hỏng, xấu; bậy, không đúng lúc, không hợp thời, nó chẳng...
  • Amitogenic dose

    liều trực phân,
  • Amitosis

    Danh từ: (sinh vật học) sự phân bào không tơ, sự trực phân, sự trực phân (sự phân chia nhân...
  • Amitotic

    Tính từ: trực phân, Y học: thuộc trực phân,
  • Amitotic division

    (sự) trực phân,
  • Amitryptyline

    thuốc chống trầm cảm.,
  • Amity

    / ´æmiti /, Danh từ: tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện, Từ...
  • Amixia

    Danh từ: sự không sinh sản do lai tréo,
  • Amixis

    Danh từ: sự không giao phối,
  • Aml

    arc macro language - ngôn ngữ lập trình phát triển của arc/info,
  • Ammeter

    / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung:...
  • Ammeter, amperemeter

    điện lưu kế, ampe kế,
  • Ammeter shunt

    sun ampe kế,
  • Ammiaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán,
  • Ammine

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán,
  • Ammino

    Tính từ: thuộc amin,
  • Ammo

    / ´æmou /, Danh từ: (viết tắt) của ammunition,
  • Ammo-aciduria

    amoniac axit amin niệu,
  • Ammon-dynamite

    Địa chất: dinamit amoni nitrat,
  • Ammonal

    / ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top