Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ammonium

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'mounjəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Amoni

Định ngữ

(thuộc) amoni
ammonium alum
phèn amoni
ammonium nitrate
amoni-nitrat
ammonium sulfate
amoni-sunfat
ammonium chloride
amoni-clorua

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

amoniac
ammonium hydroxide
dung dịch amoniac NH4OH

Y học

amoni

Địa chất

amôni

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top