Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amoral

Nghe phát âm

Mục lục

/ei´mɔ:rəl/

Thông dụng

Tính từ

Không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý
Không có ý thức về luân lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amoralia

    vô luân lý, vô đạo lý,
  • Amoralis

    người vô đạo lý,
  • AmoreMio

    tình yêu của tôi (tiếng italy),
  • Amorist

    / ´æmərist /, Danh từ: người đa tình; người si tình; người ham dục tình, Từ...
  • Amorous

    / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa:...
  • Amorously

    Phó từ: say đắm, đắm đuối, to look amorously at sb, nhìn ai một cách đắm đuối
  • Amorousness

    / ´æmərəsnis /, danh từ, tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương, Từ đồng nghĩa:...
  • Amorph

    Danh từ: dạng không định hình, gen không định hình,
  • Amorpha

    vô định hình,
  • Amorphia

    sự vô định hình,
  • Amorphic

    Tính từ: không định hình, vô định hình,
  • Amorphic gene

    gen không định hình,
  • Amorphinism

    tình trạng thiếu thuốc phiện,
  • Amorphism

    / ə´mɔ:fizəm /, Danh từ: tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, Cơ...
  • Amorphous

    / ə´mɔ:fəs /, Tính từ: không có hình dạng nhất định, vô định hình, (khoáng chất) không kết...
  • Amorphous body

    vật vô định hình,
  • Amorphous coating

    lớp phủ vô định hình,
  • Amorphous condition

    trạng thái vô định hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top