- Từ điển Anh - Việt
Amorous
Nghe phát âmMục lục |
/´æmərəs/
Thông dụng
Tính từ
Đa tình, si tình; say đắm
- amorous look
- cái nhìn say đắm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amative , amatory , aphrodisiac , ardent , attached , boy crazy , doting , enamored , erotic , fond , girl crazy , have a crush on , horny * , hot , hot and heavy , impassioned , infatuated , in love , lovesick , lovey dovey , lustful , passionate , romantic , sexy , sweet for , sweet on , tender , turned on , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lusty , prurient , salacious , sexual , affectionate , loving
Từ trái nghĩa
adjective
- cold , cool , frigid , hateful , indifferent , unfriendly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amorously
Phó từ: say đắm, đắm đuối, to look amorously at sb, nhìn ai một cách đắm đuối -
Amorousness
/ ´æmərəsnis /, danh từ, tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương, Từ đồng nghĩa:... -
Amorph
Danh từ: dạng không định hình, gen không định hình, -
Amorpha
vô định hình, -
Amorphia
sự vô định hình, -
Amorphic
Tính từ: không định hình, vô định hình, -
Amorphic gene
gen không định hình, -
Amorphinism
tình trạng thiếu thuốc phiện, -
Amorphism
/ ə´mɔ:fizəm /, Danh từ: tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, Cơ... -
Amorphous
/ ə´mɔ:fəs /, Tính từ: không có hình dạng nhất định, vô định hình, (khoáng chất) không kết... -
Amorphous body
vật vô định hình, -
Amorphous coating
lớp phủ vô định hình, -
Amorphous condition
trạng thái vô định hình, -
Amorphous insulin
insulin không định hình, -
Amorphous material
chất không tinh thể, vật liệu hạt không định hình, -
Amorphous materials
vật liệu vô định hình, -
Amorphous memory array
mảng bộ nhớ vô định hình, -
Amorphous phosphorus
photpho vô định hình, -
Amorphous rock
đá không định hình, đá không kết tinh, -
Amorphous semiconductor
bán dẫn vô định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.