Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anachronistic

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸nækrə´nistik/

Thông dụng

Tính từ
Sai năm tháng, sai niên đại
Lỗi thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anachronous

    / ə´nækrənəs /,
  • Anacidity

    sự giảm toan,
  • Anaclasis

    sự phản chiếu tác dụng phản xạ sự bẻ cứng khớp,
  • Anaclastic

    / ænə´klæstik /, tính từ, (thuộc) khúc xạ; có tính khúc xạ, có thể bật trở lại,
  • Anaclastics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khúc xạ học, Y học: khúc xạ...
  • Anaclitic

    / ¸ænə´klitik /, Y học: dựa vào, phụ thuộc,
  • Anacoluthon

    / ¸ænəkə´lu:θən /, Danh từ, số nhiều .anacolutha:, , “n”k”'lu:•”, câu văn mất liên tục
  • Anaconda

    / ¸ænə´kɔndə /, Danh từ: (động vật học) con trăn ở nam mỹ, con boa, rắn cuộn mồi,
  • Anacreontic

    / ə¸nækri´ɔntik /, Tính từ: theo phong cách thơ trữ tình của a-na-cre-on (nhà thơ cổ hy lạp), tửu...
  • Anacrine gland

    tuyến ngoại tiết,
  • Anacrinegland

    tuyến ngoại tiết,
  • Anacroasia

    bệnh không hiểu ngôn ngữ,
  • Anacrobe

    vi khuẩn kỵ khí vi sinh vật kỵ khí,
  • Anacrobiosis

    đời sống kỵ khí,
  • Anacrogenic

    sinh ít khí không sinh khí,
  • Anacrosis

    ngừng chức năng hô hấp (ở trẻ sơ sinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top