Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analgesic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænəl´dʒi:zik/

Thông dụng

Cách viết khác analgetic

Tính từ

(y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau

Danh từ

(y học) thuốc làm giảm đau, thuốc trấn thống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anesthetic , anodyne , painkiller , soother , aspirin , codeine , opium , sedative

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top