Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anaphylaxis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænəfi´læksis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) tính quá mẫn

Chuyên ngành

Y học

phản vệ
acquired anaphylaxis
phản vệ mắc phải
active anaphylaxis
phản vệ chủ động
indirect anaphylaxis
phản vệ gián tiếp
passive anaphylaxis
phản vệ thụ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anaphysis

    Danh từ: (sinh học) mấu phụ,
  • Anaphyte

    Danh từ: (sinh học) gióng,
  • Anaplasia

    / ¸ænə´pleisiə /, Danh từ: (sinh học) sự không phân hoá, Y học: sự...
  • Anaplasm

    Danh từ: (sinh học) chất biến,
  • Anaplasmosis

    bệnh nhiễmanaplasma,
  • Anaplastic

    / ¸ænə´plæstik /, Tính từ: (y học) (thuộc) thuật tự ghép, Y học:...
  • Anaplasty

    / ´ænə¸plæsti /, Danh từ: (y học) thuật tự ghép, Y học: phẫu thuật...
  • Anapnograph

    hô hấp ký,
  • Anapnoic

    giảm khó thở, thuộc hô hấp,
  • Anapnometer

    phế dung kế,
  • Anapnotherapy

    liệu trình hít khí liệu pháp thở khí.,
  • Anapolysis

    Tính từ: không phân chia; liền đốt,
  • Anapophysis

    mỏm đốt sống phụ,
  • Anaptotic

    Tính từ: (ngôn ngữ) có xu hướng giảm biến tố, anaptotic languages, những ngôn ngữ có xu hướng...
  • Anaptyxis

    Danh từ: sự xuất hiện nguyên âm chêm giữa hai phụ âm,
  • Anaraxia

    khớp cắn lệch,
  • Anarch

    Danh từ: (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy,
  • Anarchic

    / æ´na:kik /, như anarchical,
  • Anarchical

    / æ´na:kikl /, tính từ, vô chính phủ, hỗn loạn, Điện ảnh: phá cách, he has an anarchical interpretation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top