Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anconeal process of ulna

Mục lục

Kỹ thuật chung

mỏm khuỷu

Y học

mỏm khuỷu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ancones

    chân qùy, trụ (đỡ dầm),
  • Anconeus

    Danh từ: cơ khủyu, có khuỷu tay,
  • Anconeus muscle

    cơ khuỷu,
  • Anconitis

    viêm khớp khuỷu,
  • Ancophilous

    Tính từ: (sinh học) ưa rừng sâu,
  • Ancress

    như anchoress,
  • Ancylite

    Địa chất: anxilit,
  • Ancylostoma

    giun móc,
  • Ancylostomiasis

    bệnh giun móc,
  • Ancyroid

    hình neo, hình móc,
  • And

    /ænd/ hoặc /ənd/ hoặc /ən, Liên từ: và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không...
  • And-fire antenna

    dàn ăng ten hướng dọc, ăng ten hướng dọc,
  • And a half

    Thành Ngữ:, and a half, quan trọng, nổi bật
  • And all that jazz

    Thành Ngữ:, and all that jazz, và những thứ tương tự như vậy
  • And company (& Co.)

    và công ty (& công ty),
  • And divergence

    kết cấu mảnh hoặc dễ uốn xoắn phải được phân tích về oằn ngang, nén quá mức và lệch,
  • And how!

    Thành Ngữ:, and how !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế...
  • And mark

    dấu &, dấu và,
  • And so forth

    Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • And so mistake

    Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top