Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

And how!

Thông dụng

Thành Ngữ

and how!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!

Xem thêm how


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • And mark

    dấu &, dấu và,
  • And so forth

    Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • And so mistake

    Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • And so on

    vân vân,
  • And so on; and so forth

    Thành Ngữ:, and so on ; and so forth, vân vân
  • And the some

    Thành Ngữ:, and the some, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
  • And tube

    đèn "và",
  • And what is more

    Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Andalusite

    Danh từ: (khoáng chất) andaluzit, Địa chất: andaluzit,
  • Andante

    / ɑːn.ˈdɑːn.ˌteɪ /, Phó từ, tính từ: (âm nhạc) thong thả, hơi chậm., Danh...
  • Andaortitis

    viêm nội mạc động mạch chủ,
  • Andersch ganglion

    hạchandersch,
  • Anderson bridge

    cầu anderson, cầu anderson (do điện), cầu sáu nhánh,
  • Anderson shelter

    Danh từ: hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng),
  • Andesine

    / ´ændi¸zi:n /, Danh từ: (khoáng chất) andezin, Xây dựng: anđezin,
  • Andesite

    Danh từ: (khoáng) andexit, anđesit, đá anđezit, Địa chất: andezit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top