Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

And mark

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dấu &

Giải thích VN: Ký tự ( &) nhiều khi được dùng thay cho từ tiếng Anh and (và, cùng); nguồn gốc là từ nối et, tiếng Latin là and. Dấu ampersand còn được dùng như là một toán tử trong các chương trình bảng tính để cộng văn bản trong một công thức.

dấu và

Giải thích VN: Ký tự ( &) nhiều khi được dùng thay cho từ tiếng Anh and (và, cùng); nguồn gốc là từ nối et, tiếng Latin là and. Dấu ampersand còn được dùng như là một toán tử trong các chương trình bảng tính để cộng văn bản trong một công thức.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • And so forth

    Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • And so mistake

    Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • And so on

    vân vân,
  • And so on; and so forth

    Thành Ngữ:, and so on ; and so forth, vân vân
  • And the some

    Thành Ngữ:, and the some, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
  • And tube

    đèn "và",
  • And what is more

    Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Andalusite

    Danh từ: (khoáng chất) andaluzit, Địa chất: andaluzit,
  • Andante

    / ɑːn.ˈdɑːn.ˌteɪ /, Phó từ, tính từ: (âm nhạc) thong thả, hơi chậm., Danh...
  • Andaortitis

    viêm nội mạc động mạch chủ,
  • Andersch ganglion

    hạchandersch,
  • Anderson bridge

    cầu anderson, cầu anderson (do điện), cầu sáu nhánh,
  • Anderson shelter

    Danh từ: hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng),
  • Andesine

    / ´ændi¸zi:n /, Danh từ: (khoáng chất) andezin, Xây dựng: anđezin,
  • Andesite

    Danh từ: (khoáng) andexit, anđesit, đá anđezit, Địa chất: andezit,
  • Andesitic ash

    tro anđezit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top