Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anemic murmur

Y học

tiếng thổi thiếu máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anemic phlebitis

    viêm tĩnh mạch thiếu máu,
  • Anemicus nevus

    nơvi thiếu máu,
  • Anemobiagraph

    phong tốc kế (máy đo tốc độ gió),
  • Anemochorous

    Tính từ: phát tán nhờ gió,
  • Anemoclastic rock

    đá vụn phong thành,
  • Anemoclinometer

    dụng cụ đo độ nghiêng của gió,
  • Anemogamic

    Tính từ: thụ phấn nhờ gió,
  • Anemogamy

    Danh từ: tính thụ phấn nhờ gió,
  • Anemogram

    Danh từ: biểu đồ gió, biểu đồ gió,
  • Anemograph

    / ə´nemou¸gra:f /, Danh từ: (khí tượng) máy ghi gió, Kỹ thuật chung:...
  • Anemographic

    / ə¸nemou´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép ghi gió, Cơ khí & công trình:...
  • Anemometer

    / ,æni'mɔmitə /, Danh từ: (khí tượng) thiết bị đo gió, Điện: phong...
  • Anemometric

    / ¸ænimou´metrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo gió, Kỹ thuật chung:...
  • Anemometry

    / ¸æni´mɔmitri /, Danh từ: (khí tượng) phép đo gió, Cơ khí & công trình:...
  • Anemone

    / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ...
  • Anemopathy

    phép xông hơi,
  • Anemophilous

    / ¸æni´mɔfiləs /, Tính từ: (thực vật học) truyền phấn nhờ gió, Y học:...
  • Anemophilous flower

    hoathụ phấn nhờ gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top