Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anemobiagraph

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

phong tốc kế (máy đo tốc độ gió)

Giải thích EN: A pressure-tube anemometer that has springs to keep the wind scale of the float manometer linear.Giải thích VN: Một thiết bị đo gió dạng ống áp lực có những lò xo lưu giữ cho tỷ lệ gió của mặt đồng hồ áp kế.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anemochorous

    Tính từ: phát tán nhờ gió,
  • Anemoclastic rock

    đá vụn phong thành,
  • Anemoclinometer

    dụng cụ đo độ nghiêng của gió,
  • Anemogamic

    Tính từ: thụ phấn nhờ gió,
  • Anemogamy

    Danh từ: tính thụ phấn nhờ gió,
  • Anemogram

    Danh từ: biểu đồ gió, biểu đồ gió,
  • Anemograph

    / ə´nemou¸gra:f /, Danh từ: (khí tượng) máy ghi gió, Kỹ thuật chung:...
  • Anemographic

    / ə¸nemou´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép ghi gió, Cơ khí & công trình:...
  • Anemometer

    / ,æni'mɔmitə /, Danh từ: (khí tượng) thiết bị đo gió, Điện: phong...
  • Anemometric

    / ¸ænimou´metrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo gió, Kỹ thuật chung:...
  • Anemometry

    / ¸æni´mɔmitri /, Danh từ: (khí tượng) phép đo gió, Cơ khí & công trình:...
  • Anemone

    / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ...
  • Anemopathy

    phép xông hơi,
  • Anemophilous

    / ¸æni´mɔfiləs /, Tính từ: (thực vật học) truyền phấn nhờ gió, Y học:...
  • Anemophilous flower

    hoathụ phấn nhờ gió,
  • Anemophily

    / ¸æni´mɔfili /, danh từ, cách thụ phấn nhờ gió,
  • Anemophobia

    chứng sợ gió,
  • Anemoscope

    / ə´nemou¸skoup /, Danh từ: máy nghiệm gió, Kỹ thuật chung: máy nghiệm...
  • Anemospore

    Danh từ: (sinh học) bào tử phát tán nhờ gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top