Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anodize

Mục lục

/´ænə¸daiz/

Thông dụng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lớp oxít hóa anốt

Xem thêm các từ khác

  • Anodized dielectric film

    màng điện môi anot hóa,
  • Anodizing

    ôxit hóa anốt, sự tạo anôt, sự xử lý anôt,
  • Anodizing bath or tank

    bồn oxít hóa anôt,
  • Anodmia

    mất vị giác, mất vị giác.,
  • Anodoluminescence

    sự phát quang anot,
  • Anodontia

    / ¸ænou´dɔnʃiə /, Danh từ: tình trạng răng không phát triển, tật thiếu răng, Y...
  • Anodyne

    / ´ænədain /, Tính từ: (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, Danh...
  • Anodynia

    không đau,
  • Anoesis

    / ¸ænou´i:sis /, Danh từ: (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ được,
  • Anoestrous

    Danh từ: thời kỳ đình dục,
  • Anoetic

    / ¸ænou´etik /, tính từ, (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được,
  • Anoint

    / ə´nɔint /, Ngoại động từ: xức dầu, thoa dầu, bôi dầu, xức dầu thánh, hình...
  • Anointment

    / ə´nɔintmənt /, danh từ, sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu, lễ xức dầu thánh,
  • Anolyte

    / ´ænəlait /, Điện lạnh: chất điện phân quanh cực dương, Điện:...
  • Anomal

    Toán & tin: [sự; điều] dị thường,
  • Anomalistic

    / ə¸nɔmə´listik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top