Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anoint

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´nɔint/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
Xức dầu thánh

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bless , consecrate , daub , embrocate , grease , hallow , rub , sanctify , smear , anele , crown

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top