Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Answer signal, No Charge (ANN)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tín hiệu trả lời, không tính cước

Xem thêm các từ khác

  • Answerability

    / ¸a:nsərə´biliti /,
  • Answerable

    / ´a:nsərəbl /, Tính từ: có thể trả lời được, có thể biện bác, có thể cãi lại được,...
  • Answerableness

    / ´a:nsərəbəlnis /,
  • Answerback

    tín hiệu hồi đáp, mã hiệu trả lời, mạch đáp,
  • Answerer

    Danh từ: người trả lời, người đáp lại,
  • Answering

    sự đáp, trả lời, đáp lại, sự trả lời, tiếp nhận, answering machine, máy tiếp nhận
  • Answering cord

    dây đáp,
  • Answering equipment

    thiết bị đáp, thiết bị trả lời,
  • Answering jack

    jắc đáp, ổ cắm đáp,
  • Answering key

    phím trả lời,
  • Answering lamp

    đèn đáp,
  • Answering machine

    máy tiếp nhận, máy trả lời, máy trả lời (điện thoại), Kỹ thuật chung: máy trả lời điện...
  • Answering pennant

    cờ hiệu đuôi nheo, thừng, cáp, thừng treo hàng,
  • Answering unit

    máy đáp, thiết bị trả lời,
  • Ant

    / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa:...
  • Ant-

    prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,...
  • Ant-bear

    / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top