Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antefix

Nghe phát âm
/´ænti¸fiks/

Xây dựng

tấm trang trí trước

Giải thích EN: An ornament used to conceal the ends of the joint tiles on a roof. Also, ANTIFIX.Giải thích VN: Một vật trang trí thường có dạng tấm được dùng để che các phần giới hạn giữa tường và mái.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top