Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antibiotic

Nghe phát âm

Mục lục

/'æntibai'ɔtik/

Thông dụng

Tính từ

Kháng sinh

Danh từ

Thuốc kháng sinh

Chuyên ngành

Y học

chất kháng sinh

Kỹ thuật chung

kháng sinh
bactericidal antibiotic
kháng sinh diệt vi khuẩn
bacteriostatic antibiotic
kháng sinh kềm vi khuẩn

Kinh tế

chất kháng sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amoxicillin , ampicillin , erythromycin , penicillin , streptomycin , sulfa drug , sulfonamide , tetracycline , wonder drug *

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top