Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antiphony

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bài thánh ca
Bài hát đối
Tiếng vang, tiếng dội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antiphrasis

    / æn´tifrəzis /, danh từ, phản ngữ, câu ngược ý,
  • Antipitching tanks

    két chống lắc dọc,
  • Antiplague serum

    huyết thanh chống dịch hạch,
  • Antiplagueserum

    huyết thanh chống dịch hạch,
  • Antiplasmodial

    kháng plasmodium,
  • Antiplastic

    chống tạo tế bào, gây thiếu máu, gây trở ngại cho thành sẹo,
  • Antiplatelet

    hủy tiểu cầu,
  • Antiplatelet serum

    huyết thanh chống tiểu cầu,
  • Antipneumococcus serum

    huyết thanh chống phế cầu khuẩn,
  • Antipodagric

    trị bệnh thống phong, trị bệnh gút,
  • Antipodal

    / æn´tipədl /, Tính từ: Đối cực, hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản, Toán...
  • Antipodal cone

    nón đối cực,
  • Antipodal point

    điểm xuyên tâm đối,
  • Antipodal space station

    đài không gian đối cực,
  • Antipode

    / ´æntipoud /, Danh từ: sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối, (địa lý,địa chất)...
  • Antipodean

    như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory ,...
  • Antipodean day

    ngày đối cực,
  • Antipodes

    Danh từ số nhiều: (địa lý) vùng đất đối chân, Từ đồng nghĩa:...
  • Antipoison

    Danh từ: thuốc giải độc, thuốc giải độc,
  • Antipole

    / ´æntipoul /, Danh từ: cực đối, sự đối lập hoàn toàn, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top