Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antipode

Nghe phát âm

Mục lục

/´æntipoud/

Thông dụng

Danh từ

Sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối
(địa lý,địa chất) ( số nhiều) điểm đối chân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , counter , reverse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top