Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Any old thing

Thông dụng

Thành Ngữ

any old thing
(từ lóng) bất cứ cái gì

Xem thêm old


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Any other perils

    bất kỳ nguy hiểm nào khác,
  • Any port in a storm

    Thành Ngữ:, any port in a storm, (tục ngữ) méo mó có hơn không, chết đuối vớ được cọc
  • Any type

    bất cứ loại nào,
  • Anybody

    / ´eni¸bɔdi /, Danh từ: (thông tục) một người nào đó, Đại từ:...
  • Anyhoo

    ,
  • Anyhow

    / 'enihau /, Phó từ: thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào...
  • Anyhows

    kiểu gì, sao cái gì, anyhows , this woman is able to say, so go figure, kiểu gì thì cái con mụ ấy cũng nói được, bó tay, sao cái...
  • Anykey

    ,
  • Anyone

    Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody...
  • Anything

    / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì,...
  • Anytime

    bất cứ lúc nào,
  • Anyway

    / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Anywhere

    / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng...
  • Anywho

    ,
  • Anywise

    / ´eni¸waiz /, Phó từ: tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt...
  • Anzac

    / ´ænzæk /, Danh từ: ( số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến...
  • Anzymatic action

    tác dụng enzim,
  • Anzymatic activity

    độ hoạt động enzim,
  • Aoa (accident officers association)

    hiệp hội sĩ quan bị tai nạn (bảo hiểm hàng hải),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top