Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apical

Nghe phát âm

Mục lục

/´eipikl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
Điểm apec
Đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) đỉnh

Xây dựng

ở đỉnh

Y học

đỉnh sụn phễu

Kỹ thuật chung

đỉnh
apex angle, apical angle
góc đỉnh
apex angle, apical angle
góc ở đỉnh
apical abscess
áp xe đinh
apical angle
góc ở đỉnh
apical area
vùng đinh răng
apical bronchus
phế quản đỉnh phổi
apical dental ligament
dây chằng đỉnh mõm răng
apical fiber
sợi đỉnh (răng)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top