Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appearance of fracture

Mục lục

Xây dựng

dạng ngoài (của) đứt gãy

Cơ - Điện tử

Dạng đứt gãy

Xem thêm các từ khác

  • Appearance ratio

    hệ số biểu kiến,
  • Appeasable

    / ə´pi:zəbl /, tính từ, có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu...
  • Appease

    / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu,...
  • Appeasement

    / ə´pi:zmənt /, danh từ, sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi;...
  • Appellant

    / ə´pelənt /, Tính từ: (pháp lý) chống án, kháng cáo, kêu gọi, kêu cứu, Danh...
  • Appellate

    / ə´pelit /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo, Kinh...
  • Appellate courts

    tòa thượng thẩm,
  • Appellate jurisdiction

    quyền chống án,
  • Appellation

    / ¸æpə´leiʃən /, Danh từ: tên gọi, danh hiệu, danh xưng, Kinh tế:...
  • Appellative

    / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa:...
  • Appellatively

    / ə´pelətivli /,
  • Appellee

    / ¸æpə´li: /, Danh từ: (pháp lý) bên bị kháng cáo, bên bị kháng, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top