Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appetizer

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈæpɪˌtaɪzər/

Thông dụng

Cách viết khác appetiser

Danh từ

Rượu khai vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị
Cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

Chuyên ngành

Kinh tế

rượu khai vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antipasto , aperitif , canap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Appetizing

    / ´æpi¸taiziη /, Tính từ: làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu, Kinh...
  • Appetizingly

    Phó từ: ngon lành, hấp dẫn, food was appetizingly prepared, thức ăn được chế biến trông thật hấp...
  • Applanate

    Tính từ: phẳng; dẹt,
  • Applanation

    Danh từ: sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt,
  • Applaud

    / ə´plɔ:d /, Động từ: vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi, hình...
  • Applauder

    Danh từ: người vỗ tay; người hay khen, người tán thành (một chính sách...)
  • Applause

    / ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause,...
  • Apple

    / 'æpl /, Danh từ: quả táo, vật quí báu phải giữ gìn nhất, (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài,...
  • Apple-brandy

    / ´æpl¸brændi /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: rượu táo,
  • Apple-butter

    Danh từ: nước xốt táo, tương táo, nước sốt táo,
  • Apple-cart

    Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Apple-cheeked

    / ´æpl¸tʃi:kt /, tính từ, có má quả táo (tròn và ửng hồng),
  • Apple-cheese

    Danh từ: bã táo ép, bã táo ép,
  • Apple-core

    Danh từ: hạch táo, lõi táo,
  • Apple-dumpling

    / ´æpl¸dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao nhân táo, Kinh tế: bánh bao nhân...
  • Apple-faced

    Danh từ: mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top