Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aquarium

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈkwɛəriəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều aquariums

”'kwe”ri”mz
'kwe”ri”
Bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aquatic museum , fishbowl , marine exhibit , pool , tank

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top