Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aquatic

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kwætik/

Thông dụng

Tính từ

Sống ở nước, mọc ở nước
(thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mọc ở nước
sống ở nước

Xây dựng

mọc dưới nước
sống dưới nước

Y học

sống ở nước, thủy sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amphibian , amphibious , floating , marine , maritime , natatory , oceanic , of the sea , sea , swimming , watery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top