Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aqueduct

Nghe phát âm

Mục lục

/'ækwidʌkt/

Thông dụng

Danh từ

Cống dẫn nước

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cầu dẫn nước

Xây dựng

cầu máng dẫn nước
cầu máng nước
cống dẫn nước
đường ống (dẫn) nước

Y học

cống
cerabral aqueduct
cống năo

Kỹ thuật chung

đường ống dẫn nước

Giải thích EN: A conduit used for carrying water over long distances.

Giải thích VN: Một đường ống dùng để dẫn nước đến những địa điểm xa.

máng dẫn nước
aqueduct trough
máng dẫn nước qua sông

Kỹ thuật chung

Địa chất

lò thoát nước, máng dẫn nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
channel , conduit , course , duct , pipeline , water passage , waterworks , canal , conductor , passage , watercourse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top