Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oceanic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouʃi´ænik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển
an oceanic survey
một cuộc nghiên cứu đại dương

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đại dương
mid oceanic ridge
sống núi giữa đại dương
Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao
National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA)
quản lý khí quyển và đại dương quốc gia
oceanic basin
bồn trũng đại duơng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aquatic , coastal , maritime , nautical , naval , oceangoing , oceanographic , of the sea , pelagic , seafaring , seagoing , thalassic , marine , vast

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top