Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arborescence, arbo

Tiếng lóng

  • Bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp có nghĩa là biểu đồ. Thường được sử dụng bởi các chuyên viên thiết kế web Montreal.
  • Example: Hey, did you finish the arborescence yet? I need an arbo before I start working on the interface.

Ví dụ: Ê, cậu đã hoàn thành phần biểu đồ chưa? Tớ cần một cái (biểu đồ) trước khi tớ bắt đầu làm phần giao diện.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arborescent

    / ¸a:bə´resənt /, Tính từ: có hình cây; có dạng cây gỗ, Hóa học &...
  • Arborescent structure

    kiến trúc dạng cây,
  • Arboretum

    / ¸a:bə´ri:təm /, Danh từ, số nhiều arboretums, .arboreta: vườn cây gỗ (để nghiên cứu),
  • Arboricide

    Danh từ: thuốc diệt cây gỗ,
  • Arboricolous

    Tính từ: sống ở cây gỗ,
  • Arboricultural

    / ¸a:bəri´kʌltʃərəl /, tính từ, (thuộc) nghề trồng cây,
  • Arboriculture

    / ´a:bəri¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề trồng cây,
  • Arboriculturist

    / ¸a:bəri´kʌltʃərist /, danh từ, người làm nghề trồng cây,
  • Arborist

    / ´a:bərist /, danh từ, chuyên gia trồng cây,
  • Arborization

    / ¸a:bərai´zeiʃən /, Danh từ: (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...), sự phân nhánh...
  • Arborization block

    bloc nhánh bó his,
  • Arborization heart-block

    chẹn nhánh, bloc nhánh,
  • Arborizationblock

    blocnhánh bó his,
  • Arborizationheart-block

    chẹnnhánh, bloc nhánh,
  • Arborvirus

    một loại trong nhóm virút có rna,
  • Arborvitae

    Danh từ: (thực vật) cây trắc bá, (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não),
  • Arbour

    / ´a:bə /, Danh từ: lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top