Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arcane logic

Tiếng lóng

  • Những logic bí ẩn hoặc khó hiểu
  • Example: Spock readliy shows arcane logic.

Ví dụ: Spock đã sẵn sàng để thể hiện những logic khó hiểu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arcanum

    / a:´keinəm /, Danh từ, số nhiều .arcana: bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết,
  • Arcate

    cung [hình vòng cung],
  • Arcatura

    c1/ 4ng chân cong phíangoài (của ngực).,
  • Arcature

    / ´a:kətʃə /, Xây dựng: chuỗi quấn trang trí, dãy cung cuốn, dãy cuốn thu nhỏ, dãy cuốn trang...
  • Arch

    / ɑ:tʃ /, Danh từ: khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), Ngoại...
  • Arch-

    nguyên thủy sufhx. chỉ đầu tiên, sơ khai, bắt đầu .vd : archinephron (thận nguyên thủy),
  • Arch-and-crown cantilever method

    phương pháp công-xon đỉnh và vòm,
  • Arch-and-pier system

    hệ kiến trúc vòm-trụ,
  • Arch-buttress dam

    đập liên vòm,
  • Arch-fiend

    / ´a:tʃ´fi:nd /, danh từ, quỷ xa tăng,
  • Arch-flat

    vòm phẳng, vòm bẹt,
  • Arch-gravity dam

    đập trọng lực dạng vòm, đập vòm trọng lực,
  • Arch-priest

    Danh từ: vị tăng lữ cao nhất,
  • Arch-type

    kiểu cung, kiểu vòm,
  • Arch (a) (e) omagnetism

    từ học khỏa cổ,
  • Arch (y) lining

    vì kiểu vòm,
  • Arch abutment

    mố vòm, chân vòm,
  • Arch acting

    tác dụng của vòm,
  • Arch action

    hiệu ứng vòm, tác động vòm, tác dụng của vòm, tác dụng lực đẩy ngang,
  • Arch and pier system

    hệ vòm liên kết với trụ, hệ thống cuộn trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top