Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arcature

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:kətʃə/

Xây dựng

chuỗi quấn trang trí
dãy cung cuốn

Giải thích EN: A blind arcade.Giải thích VN: Một kiểu dãy cuốn cửa vòm giả.

dãy cuốn thu nhỏ

Giải thích EN: A small arcade.Giải thích VN: Một dãy cuốn thu nhỏ.

dãy cuốn trang trí
trang trí kiểu vòm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top