Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archon

Mục lục

/´a:kɔn/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) quan chấp chính (cổ Hy-Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Archoplasm

    Danh từ: chất phân bào, chất phân bào,
  • Archoplasmic vesicle

    túi chất phân bào,
  • Archoptosis

    chứng sa phần cuối trực tràng,
  • Archosele

    thoát vị trực tràng,
  • Archosome

    syarchiplasm.,
  • Archostenosis

    chứng hẹp trực tràng,
  • Archspan

    Địa chất: khẩu độ vòm,
  • Archway

    / ´a:tʃ¸wei /, Danh từ: cổng tò vò, lối đi có mái vòm, Xây dựng:...
  • Archwise

    Phó từ: như hình vòng cung, theo hình vòng cung, dạng cung, vòng cung [như hình vòng cung], dạng vòm,...
  • Archwise connected

    liên thông đường,
  • Archy

    có hình vòm, cong,
  • Archy lining

    Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • Arcicentrous

    Tính từ: có cột sống cong,
  • Arciform

    / ´a:ki¸fɔ:m /, Tính từ: dạng cung, Kỹ thuật chung: hình cung,
  • Arcing

    / ´a:kiη /, Cơ khí & công trình: sự tạo hồ quang, Ô tô: sơn không...
  • Arcing contacts

    các tiếp điểm quang, tiếp điểm phóng hồ quang,
  • Arcing horn

    sừng phóng điện,
  • Arcing monitor

    cái chỉ báo điện tích,
  • Arcing shield

    hộp ngăn hồ quang, vòng chắn hồ quang,
  • Arcing time

    thời gian hồ quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top