Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argillite

Mục lục

/´a:dʒə¸lait/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) Acgilit

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sét kết

Địa chất

đá sét, đá bùn, acgilit, sét kết, đá phiến sét

Xem thêm các từ khác

  • Argillite argillite

    đá sét,
  • Argillization

    sự sét hóa,
  • Argillous

    / ¸a:dʒiləs /, Kỹ thuật chung: chứa sét, Địa chất: (thuộc) đất...
  • Arginas

    Danh từ: (khoáng chất) acginaza,
  • Arginine

    Danh từ: (khoáng chất) acginin,
  • Arginine phosphate

    photphoacginin,
  • Argininephosphate

    photphoacginin,
  • Argle-bargle

    / ¸a:gəl´ba:gəl /, danh từ, (đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi,
  • Argol

    Danh từ: cáu rượu,
  • Argon

    / ´a:gən /, Danh từ: (hoá học) agon, Điện lạnh: ar, Kỹ...
  • Argon-arc welding

    sự hàn hồ quang acgon,
  • Argon arc welding

    sự hàn hồ quang argon, hàn hồ quang bằng khí argon, hàn hồ quang trong agon,
  • Argon laser

    đèn laser argon,
  • Argon liquefaction

    hòa lỏng agon, sự hóa lỏng argon,
  • Argon liquefier

    máy hóa lỏng agon, máy hóa lỏng argon,
  • Argonaut

    / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut...
  • Argosy

    / ´a:gəsi /, Danh từ: (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn, (thơ ca) con tàu,
  • Argot

    / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng...
  • Arguable

    / ´a:gjuəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, đáng tranh cãi, Từ đồng nghĩa:...
  • Arguably

    / a:gjubli /, Phó từ: người ta có thể cho rằng, a is quite a marksman , though b is arguably a more courageous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top