Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argon arc welding

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự hàn hồ quang argon

Điện

hàn hồ quang bằng khí argon

Điện lạnh

hàn hồ quang trong agon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Argon laser

    đèn laser argon,
  • Argon liquefaction

    hòa lỏng agon, sự hóa lỏng argon,
  • Argon liquefier

    máy hóa lỏng agon, máy hóa lỏng argon,
  • Argonaut

    / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut...
  • Argosy

    / ´a:gəsi /, Danh từ: (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn, (thơ ca) con tàu,
  • Argot

    / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng...
  • Arguable

    / ´a:gjuəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, đáng tranh cãi, Từ đồng nghĩa:...
  • Arguably

    / a:gjubli /, Phó từ: người ta có thể cho rằng, a is quite a marksman , though b is arguably a more courageous...
  • Argue

    / ˈɑrgyu /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để...
  • Argue from the sample

    phán đoán dựa vào mẫu,
  • Argue in a circle

    rơi vào vòng luẩn quẩn,
  • Argue in favor of ...

    lý luận nghiêng về...
  • Argued

    ,
  • Arguer

    Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ;...
  • Argues

    ,
  • Argufy

    / ´a:gjufai /, Danh từ: người tranh cãi quá mức,
  • Argument

    bre / 'ɑ:gjumənt /, name / 'ɑ:rgjumənt /, Danh từ: lý lẽ, lý luận, sự tranh cãi, sự tranh luận, (toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top