Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Armer

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem arm


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Armful

    / ´a:mful /, danh từ, Ôm (đầy),
  • Armhole

    / 'ɑ:mhoul /, Danh từ: vòng nách, nách áo,
  • Armies

    ,
  • Armiger

    / ´a:midʒə /, Danh từ: (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ), thân sĩ, người...
  • Armilla

    Danh từ: vòng đeo tay,
  • Armillary sphere

    danh từ, (thiên văn) hỗn thiên nghi,
  • Arming

    / ´a:miη /, Kỹ thuật chung: trang bị, arming circuit, mạch trang bị
  • Arming circuit

    mạch trang bị,
  • Armistice

    / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng...
  • Armless

    Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn...
  • Armlet

    / ´a:mlit /, Danh từ: băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ, Kỹ thuật chung:...
  • Armor

    / 'ɑ:mə /, như armour, Cơ khí & công trình: áo giáp, Kỹ thuật chung:...
  • Armor-cement structures

    kết cấu ximăng lưới thép,
  • Armor-plate

    thép vỏ, tấm thép bọc, tấm bọc thép, bọc thép, armor-plate mill, máy cán vỏ (bọc) thép
  • Armor-plate mill

    máy cán vỏ (bọc) thép,
  • Armor clamp

    cái kẹp vỏ bọc kép,
  • Armor layer

    lớp hạt thô còn lại ở mặt đáy sông khi hạt nhỏ bị xói cuốn đi, thô hoá,
  • Armor plate

    tấm bọc vỏ tàu,
  • Armored

    / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top