Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arsey

Tiếng lóng

  • Derived from arse, the British spelling of ass.
  • Describes someone behaving negatively in an angry or agressive manner.
  • Example: 1. Don't get arsey with me.
2. Isuggested doing xyz and she got all arsey about it.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arshin

    Danh từ: ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga ( = 0, 71 m),
  • Arsin

    Danh từ: (hoá học) acsin, acsen hidrua,
  • Arsine

    asin,
  • Arsis

    / ´a:sis /, Danh từ, số nhiều arses: Âm tiết có trọng âm trong một bộ thơ,
  • Arsiticial precipitation

    mưa nhân tạo,
  • Arson

    / a:sn /, Danh từ: sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...), Xây...
  • Arsonist

    / ´a:sənist /, danh từ, kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...), Từ đồng nghĩa:...
  • Arsr (air-route surveillance radar)

    ra đa giám sát đường bay,
  • Arssnical

    1 . thuộcasen 2. thuộc có ase,
  • Arsy-versy

    / ´a:si´və:si /, phó từ, tính từ, (thông tục) đảo lộn, lung tung,
  • Art

    / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự...
  • Art-form

    / ´a:t¸fɔ:m /, danh từ, loại hình nghệ thuật,
  • Art-school

    trường mỹ thuật,
  • Art Direction

    Danh từ: chỉ đạo nghệ thuật,
  • Art deco

    Danh từ: nghệ thuật trang trí,
  • Art decoration

    trang trí nghệ thuật,
  • Art designing department

    phân xưởng thiết kế mỹ thuật, phòng thiết kế mỹ thuật (của hãng quảng cáo),
  • Art director

    giám đốc mỹ thuật (của hãng quảng cáo),
  • Art equipment

    thiết bị nghệ thuật, art equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
  • Art equipment depreciation expense

    chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top