Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artesian

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:ti:ʒən/

Cơ khí & công trình

giếng phun có áp

Xây dựng

có áp

Kỹ thuật chung

giếng phun
artesian area
vùng giếng phun
artesian discharge
lưu lượng giếng phun
artesian discharge
điểm lộ giếng phun
artesian water
nước giếng phun
artesian well
giếng phun (nước ngầm)
flowing artesian well
giếng phun nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top