Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Well
/wel/
Thông dụng
Nội động từ
(+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)
Trạng từ
Tốt, giỏi, hay
- to work well
- làm việc giỏi
- to sing well
- hát hay
- to sleep well
- ngủ tốt (ngon)
- very well
- tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
- to treat someone well
- đối xử tốt với ai
- to think well of someone
- nghĩ tốt về ai
- to speak well of someone
- nói tốt về ai
- to stand well with someone
- được ai quý mến
- well done!
- hay lắm! hoan hô!
- well met!
- ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
Phong lưu, sung túc
Hợp lý, chính đáng, phải, đúng
Nhiều
Kỹ, rõ, sâu sắc
Tính từ
Tốt; tốt lành
Tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần
khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi
May, may mắn
Thán từ
Quái, lạ quá (dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên)
Ôi, may quá
Thế nào, sao
Thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là
Thôi được
Được rồi
Nào
Vậy thì
Danh từ
Điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện
Giếng (nước, dầu...)
(nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)
(kiến trúc) lồng cầu thang
Lọ (mực)
(hàng hải) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)
chỗ ngồi của các luật sư (toà án)
(hàng không) chỗ phi công ngồi
(địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước
(ngành mỏ) hầm, lò
Cấu trúc từ
as well
as well as
pretty well
Hình thái từ
V_ed :welled
(Adj):better;best
Chuyên ngành
Xây dựng
giếng cầu thang
Giải thích EN: A vertical open area or shaft in a building that extends vertically from the floor to the roof to accommodate stairs or an elevator.
Giải thích VN: Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.
Kỹ thuật chung
hố
lỗ khoan
lồng cầu thang
lồng thang máy
giếng
Giải thích EN: A hole that is dug in the earth to gain access to water, oil, brine, gas, or the like.
Giải thích VN: Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.
giếng khoan
giếng lấy ánh sáng
mạch nước
Kinh tế
bể rửa
thùng dự trữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , alive and kicking , blooming , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , fine , fit , flourishing , fresh , great , hale , hardy , hearty , husky , in good health , in the pink , right , right as rain , robust , sane , solid as a rock , sound , strong , strong as an ox , together , trim , up to par , vigorous , whole , wholesome , wrapped tight , advisable , agreeable , bright , comfortable , fitting , good , happy , pleasing , profitable , proper , prosperous , providential , prudent , satisfactory , thriving , useful , healthful , expedient , recommendable
adverb
- ably , accurately , adeptly , adequately , admirably , agreeably , attentively , capitally , carefully , closely , commendably , competently , completely , conscientiously , correctly , effectively , efficiently , excellently , expertly , famously , favorably , fully , in a satisfactory manner , irreproachably , nicely , proficiently , profoundly , properly , rightly , satisfactorily , skillfully , smoothly , soundly , splendidly , strongly , successfully , suitably , thoroughly , with skill , abundantly , amply , appropriately , becomingly , by a wide margin , considerably , easily , effortlessly , entirely , extremely , far , fittingly , freely , greatly , heartily , highly , luxuriantly , plentifully , quite , rather , readily , right , somewhat , substantially , very much , wholly , absolutely , all , altogether , dead , flat , just , perfectly , totally , utterly , much
noun
- abyss , bore , chasm , depression , derivation , fount , fountain , fountainhead , geyser , hole , inception , mine , mouth , origin , pit , pool , repository , reservoir , root , shaft , source , spa , spout , spring , springs , watering place , wellspring , beginning , mother , parent , provenance , provenience , rootstock
verb
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ ´wel´ment /, như well-intentioned,
-
/ ´wel´set /, như well-knit,
-
giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
-
Thành Ngữ:, it's ( that's ) all very well but ..., well
-
Thành Ngữ:, to stand well with someone, well
-
giếng bơm nén, gas input well, giếng bơm nén khí
-
tập được sắp, well-ordered set, tập được sắp tốt
-
Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
-
Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
-
nước giếng, nước nguồn, well water coil, dàn ống xoắn nước giếng, well water coil, giàn ống xoắn nước giếng
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Well, don't eat me!
Thành Ngữ:, well , don't eat me !, (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! -
Well- balanced
cân bằng, -
Well- conditioned hide
da đã xử lý tốt, -
Well-acquainted
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về... -
Well-advised
/ ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised... -
Well-aerated bread
bánh mì nở xốp, -
Well-affected
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm, trung thành;... -
Well-appointed
/ ´welə´pɔintid /, tính từ, trang bị đầy đủ, có tất cả thiết bị (đồ đạc..) cần thiết, a well-appointed hotel, một khách... -
Well-armed
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: Được vũ trang đầy đủ,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
0 · 21/01/21 05:46:47
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915