Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asbestos

Nghe phát âm

Mục lục

/æz´bestɔs/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) amiăng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

amiăng chịu nhiệt

Xây dựng

bằng amiăng
sợi albet
thạch ma
asbestos packing
bao bì bằng thạch ma
copper asbestos gasket
tấm lót đồng lẫn thạch ma

Kỹ thuật chung

bông khoáng
atbet
asbestos board
bảng atbet
asbestos covering
phủ bằng atbet
asbestos sheet
lớp phủ atbet
sợi amiang
asbestos fabric
sợi amiăng

Địa chất

atbet, amian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top