Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascocarp

Y học

quả túi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ascocrap

    Danh từ: thể quả túi; thể quả bào tử,
  • Ascogenous

    Tính từ: sinh túi, sinh nan,
  • Ascogone

    Danh từ: (thực vật) thể quả túi; thể sinh nan, túi noãn,
  • Ascogony

    Danh từ: (thực vật) tính sinh túi, sinh nang,
  • Ascolichens

    Danh từ số nhiều: (thực vật) địa y dạng túi, dạng nang,
  • Ascoma

    Danh từ: (thực vật) thể quả dạng đĩa,
  • Ascomycetes

    Danh từ số nhiều: (thực vật học) lớp nấm nang,
  • Ascorbate

    ascobat,
  • Ascorbemia

    axit ascobic huyết,
  • Ascorbic

    Tính từ: (hoá học) ascobic, ascobic, ascorbic acid, axit ascobic ( vitamin c)
  • Ascorbic acid

    axit ascobic,
  • Ascorbicacid

    axit ascobic ( vitamin c.),
  • Ascorburia

    axit ascobic niệu,
  • Ascospore

    Danh từ: (thực vật học) nang bào tử,
  • Ascot

    / ´æskət /, danh từ, cà vạt lớn buộc dưới cằm,
  • Ascribable

    / əs´kraibəbl /, tính từ, có thể đổ tại, có thể đổ cho, có thể gán cho, có thể quy cho,
  • Ascribe

    / əs´kraib /, Ngoại động từ: Đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top