Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascribe

Nghe phát âm

Mục lục

/əs´kraib/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate
thất bại lại đổ tại số phận
Gán cho, quy cho
I hope you will not ascribe him so dirty a name
tôi mong anh đừng gán cho anh ta một cái tên tục tĩu như thế

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , attribute , charge , credit , hang on , impute , lay , pin on , refer , reference , set down , assign , accuse , allege , arrogate , attach , blame , certify , cite , commission , infer , place , sanction , vouch , warrant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top