Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Associativity

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tính ghép nối
tính liên kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Associativity relation

    quan hệ kết hợp,
  • Associator

    Toán & tin: (đại số ) cái liên hợp, cái liên hợp,
  • Assoil

    / ə´sɔil /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tội,
  • Assonance

    / 'æsənəns /, Danh từ: sự trùng âm (giữa hai vần), (thơ ca) vần ép, sự tương ứng một phần,...
  • Assonant

    / ´æsənənt /, tính từ, (thơ ca) có vần ép,
  • Assort

    / ə'sɔ:t /, Ngoại động từ: chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm...
  • Assorted

    / ə´sɔ:tid /, Tính từ: hỗn hợp, đủ loại, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Assorted chocolate

    hộp socola các loại,
  • Assorted mating

    giao cấu chọn loại,
  • Assorted sizes

    kích thước đủ cỡ, kích thước đủ cỡ,
  • Assorting

    sự phân loại,
  • Assorting cylinder

    ống trụ phân loại (cỡ) hạt,
  • Assortive mating

    giao phối chọn loại,
  • Assortivemating

    giao phối chọn loại,
  • Assortment

    / ə'sɔ:tmənt /, Danh từ: sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top