Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asspirin

Tiếng lóng

  • (Danh từ) Bất kỳ phương pháp giảm đau nào dùng để xoa dịu nỗi đau phi thể xác
  • Example: After listening to his teachers gripe at him all day, Casper was in dire need of a couple of asspirins.

Ví dụ: Sau khi nghe cô giáo phàn nàn về bản thân suốt cả ngày, Casper thực sự cần một vài liều thuốc giảm đau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top