Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astropimpmobile

Tiếng lóng

  • a vehicle worthy of photographing and entering into a contest
  • chỉ loại phương tiện đáng được chụp ảnh (lên báo) và tham gia vào một cuộc thi nào đó
  • Example: Your T-bird is a total astropimpmobile, you should enter it.
  • Ví dụ: Con xe T-bird của cậu đúng là rất hoành tráng/đáng nể. Cậu nên đưa nó tham gia cuộc thi (xe).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Astroplax

    xi măng thuỷ lực trắng (để trát vữa),
  • Astropyle

    Danh từ: (sinh học) miệng dạng sao,
  • Astrosphere

    Danh từ: (sinh học) thể cầu dạng sao, Y học: tinh cầu,
  • Astrostatic

    (thuộc) tình trạng tĩnh củatâm động,
  • Astucious

    Tính từ: tinh quái,
  • Asturian leprosy

    bệnh pellagra,
  • Asturianleprosy

    bệnh pellagra,
  • Astute

    / əs´tju:t /, Tính từ: sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé, Từ...
  • Astutely

    Phó từ: tinh ranh, láu lỉnh,
  • Astuteness

    Danh từ: sự sắc sảo, óc tinh khôn, tính láu, tính tinh ranh, Từ đồng nghĩa:...
  • Astyclinic

    bệnh viện thành phố,
  • Astylar

    không có cột, không cột, không nẩy trụ,
  • Asuerotherapy

    liệu phápasuero,
  • Asulforosis

    chứng thiếu sunfua,
  • Asunder

    / ə´sʌndə /, Phó từ: riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh, Từ...
  • Asurrenalism

    chứng vô năng tuyến thượng thận,
  • Aswarm

    Tính từ: nhan nhản, streets aswarm with people, các đường phố nhan nhản những người
  • Aswoon

    / ə´swu:n /, tính từ, ngất đi,
  • Asyllabia

    (chứng) mất tạo âm tiết,
  • Asyllabic

    / ¸æsi´læbik /, tính từ, không làm thành âm tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top