Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attitude

Nghe phát âm

Mục lục

/'ætitju:d/

Thông dụng

Danh từ

Thái độ, quan điểm
One's attitude towards a question
Quan điểm đối với một vấn đề
an attitude of mind
quan điểm cách nhìn
Tư thế, điệu bộ, dáng dấp
in a listening attitude
với cái dáng đang nghe
to strike an attitude
làm điệu bộ không tự nhiên (như) ở (sân khấu)

Chuyên ngành

Kinh tế

quan điểm
thái độ
active attitude
thái độ tích cực
attitude change
sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
attitude models
các mô hình thái độ
attitude survey
việc nghiện cứu thái độ
consumer attitude
thái độ người tiêu dùng
mercenary attitude
thái độ trọng thương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air , angle , approach , belief , bent , bias , character , demeanor , disposition , frame of mind , headset , inclination , leaning , like it is , mental state , mindset , mindtrip , mood , notion , opinion , perspective , philosophy , point of view , position , posture , predilection , prejudice , proclivity , reaction , routine , say so , sensibility , sentiment , set , slant , stance , stand , standing , standpoint , temper , temperament , twist , view , where one is at , aspect , bearing , carriage , manner , mien , pose , outlook , feeling , action , attitudinarianism , behavior , deportment , spirit , tone , viewpoint

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top