- Từ điển Anh - Việt
Attitude
Nghe phát âmMục lục |
/'ætitju:d/
Thông dụng
Danh từ
Thái độ, quan điểm
One's attitude towards a question
Quan điểm đối với một vấn đề
Tư thế, điệu bộ, dáng dấp
Chuyên ngành
Kinh tế
quan điểm
thái độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , angle , approach , belief , bent , bias , character , demeanor , disposition , frame of mind , headset , inclination , leaning , like it is , mental state , mindset , mindtrip , mood , notion , opinion , perspective , philosophy , point of view , position , posture , predilection , prejudice , proclivity , reaction , routine , say so , sensibility , sentiment , set , slant , stance , stand , standing , standpoint , temper , temperament , twist , view , where one is at , aspect , bearing , carriage , manner , mien , pose , outlook , feeling , action , attitudinarianism , behavior , deportment , spirit , tone , viewpoint
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Attitude (control) unit
trung tâm điều chỉnh cao độ, trung tâm định hướng cao độ, -
Attitude (of a satellite)
sự định hướng của vệ tinh, -
Attitude Anomaly Detector (AAD)
bộ phát hiện dị thường của thể bay (vệ tinh), -
Attitude Control Subsystem (Landsat) (ACS)
hệ thống con điều khiển độ cao (landsat), -
Attitude acquisition
sự lấy hướng, -
Attitude change
sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng), -
Attitude control inertial platform
bàn con quay điều hòa độ cao, -
Attitude control system-ACS
hệ thống điều khiển định hướng, -
Attitude control technology
kỹ thuật điều khiển định hướng, -
Attitude display
cái chỉ báo định hướng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemAircraft
278 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ