Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attorniquette

Tiếng lóng

  • 1. Luật được thiết lập giữa các luật sư quy định về phép lịch sự
  • 2. Luật về sự cam kết giữa các luật sư cạnh tranh với nhau.
  • 3. Thứ mà các luật sư dùng để đấu đá nhau mỗi khi tranh chấp xảy ra
  • Example: Jan's objections to the color of the witness's tie was outside the bounds of attorniquette.

Ví dụ: Phản bác của Jan về màu của chiếc cà vạt của nhân chứng không nằm trong phạm vi điều chỉnh của luật giữa các luật sư.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top