- Từ điển Anh - Việt
Attractive
Nghe phát âmMục lục |
/ə'træktiv/
Thông dụng
Tính từ
Hút
- attractive force
- lực hút
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hấp dẫn
thu hút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorable , agreeable , alluring , beautiful , beckoning , bewitching , captivating , charming , comely , enchanting , engaging , enthralling , enticing , fair , fascinating , fetching , glamorous , good-looking , gorgeous , handsome , hunky , interesting , inviting , looker , lovely , luring , magnetic , mesmeric , pleasant , pleasing , prepossessing , pretty , provocative , seductive , stunning , taking , tantalizing , teasing , tempting , winning , winsome , sweet , beauteous , pulchritudinous , ravishing , sightly , flattering , appealing , bonny , cute , elegant , graceful , personable , sexy
Từ trái nghĩa
adjective
- repellent , repulsive , ugly , unappealing , unattractive , forbidding , repugnant
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Attractive and durable
đẹp và bền, -
Attractive appearance
tạo hình mỹ quan, -
Attractive electromagnet
nam châm điện hút kéo, -
Attractive factor
hệ số sức kéo, -
Attractive force
lực hút, Địa chất: lực hút, -
Attractive nuisance doctrine
học lý về mối phiền toái có sức hấp hẫn, -
Attractive power
lực hút, lực hút, -
Attractively
Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu... -
Attractiveness
/ ə'træktivnis /, Danh từ: sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự... -
Attractor
Toán & tin: (giải tích ) điểm hấp dẫn, độ khả thính, độ nghe được,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"