Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attraction

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'trækʃn/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) sự hút, sức hút
mutual attraction
sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction
sức hút của trái đất
magnetic attraction
sức hút từ
electrostatic attraction
sức hút tĩnh điện
molecular attraction
sức hút phân tử
cạpillary attraction
sức hút mao dẫn
Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
Cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

Chuyên ngành

Toán & tin

[sự, lực] hấp dẫn
capillary attraction
sức hút, mao dẫn


Xây dựng

nhà giải trí

Kỹ thuật chung

lực hấp dẫn
lực hút
hấp dẫn
phòng giải trí
sự hấp dẫn
sự hút
sức hấp dẫn
sức hút

Kinh tế

sự hấp dẫn

Địa chất

sự hút, sức hút

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allure , allurement , appeal , attractiveness , bait , captivation , charm , chemistry , come-on * , courting , draw , drawing power , enchantment , endearment , enthrallment , enticement , fascination , gravitation , inclination , inducement , interest , invitation , it , lure , magnetism , pull , seduction , solicitation , temptation , tendency , call , charisma , glamour , witchery , affinity , magnet

Từ trái nghĩa

noun
repulsion , revulsion , antipathy , repellence , repugnance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top