Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Au-antigenemia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

kháng nguyên Australia huyết, kháng nguyên Australia trong máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Au-oxidation

    sự tự oxi hóa,
  • Au courant

    tính từ, hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Au fait

    tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu...
  • Au fond

    phó từ, về cơ bản, au fond , she is quite shameless, cơ bản là cô ta hoàn toàn vô liêm sỉ
  • Au gratin

    Phó từ: nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn, cauliflower au gratin, cải suplơ...
  • Au jus

    Tính từ: (món ăn) kèm với thịt ép lấy nước,
  • Au lait

    tính từ, lẫn với sữa,
  • Au pair

    tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm...
  • Au revoir

    phó từ, chào tạm biệt,
  • Auantic

    teo,
  • Aubade

    / ou´bæd /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc sớm,
  • Aubergine

    / ´oubə¸dʒi:n /, Danh từ: (thực vật học) cà tím, Kinh tế: cà tím,...
  • Aubrietia

    Danh từ: cây cải tím,
  • Auburn

    / ´ɔ:bən /, Tính từ: màu nâu vàng (tóc),
  • Auction

    / 'ɔ:k∫n /, Danh từ: sự bán đấu giá, Động từ: bán đấu...
  • Auction-rate preferred stock

    chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá,
  • Auction Market

    thị trường đấu giá,
  • Auction bridge

    Thành Ngữ:, auction bridge, dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành...
  • Auction company

    công ty đấu giá,
  • Auction filter

    thiết bị lọc hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top